--

ăn hại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn hại

+ verb  

  • To eat one's head off, to live as a parasite
    • ăn hại xã hội
      to live as a parasite of society, to sponge on society
    • đồ ăn hại!
      what a parasite! what a sponger!
    • ăn hại đái nát
      to eat out of house and home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn hại"
Lượt xem: 1604