ăn hại
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn hại+ verb
- To eat one's head off, to live as a parasite
- ăn hại xã hội
to live as a parasite of society, to sponge on society
- đồ ăn hại!
what a parasite! what a sponger!
- ăn hại đái nát
to eat out of house and home
- ăn hại xã hội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn hại"
Lượt xem: 1586